THIẾT BỊ THỬ NGHIỆM
|
1
|
Bộ TEST Relay máy cắt 400V
|
Thụy Sỹ
|
04
|
Bộ
|
2
|
Hợp bộ Thử nghiệm đa chức năng CPC100
|
Áo
|
01
|
Bộ
|
3
|
Máy đo độ tinh khiết khí SF6
|
Đức
|
01
|
Cái
|
4
|
Máy đo độ ẩm khí SF6
|
Đức
|
01
|
Bộ
|
5
|
Máy đo vạn năng PROTEK 506
|
|
01
|
Cái
|
6
|
Máy đo điện trở tiếp xúc
|
Anh
|
03
|
Máy
|
7
|
Máy đo điện trở một chiều
|
Mỹ
|
01
|
Máy
|
8
|
Máy đo điện trở cuộn dây WRM-40
|
|
01
|
Máy
|
9
|
Máy thử đồng hồ áp lực
|
Đức
|
01
|
Bộ
|
10
|
Máy hiện sóng DL7100/DL7200
|
Nhật
|
01
|
Cái
|
11
|
Máy phát sóng 7051, AG 1200
|
Nhật
|
01
|
Cái
|
12
|
Máy chụp sóng NEC RA 1200, RT3608, 1400
|
|
05
|
Cái
|
13
|
Máy đo công suất CA 8310
|
|
01
|
Cái
|
14
|
Bộ thử cao thế AC 30KV -90KVA
|
|
02
|
Bộ
|
15
|
Máy thử cao thế PGK 110/5 HB
|
Úc
|
02
|
Bộ
|
16
|
Thiết bị phân tích máy cắt TDR 9000
|
Mỹ
|
01
|
Bộ
|
17
|
Hợp bộ thử Rơle
|
Nhật
|
01
|
Bộ
|
18
|
Máy thử dầu cao thế OTS 80AF/2
|
Anh
|
01
|
Máy
|
19
|
Máy hiện sóng-FI 5020P
|
Đức
|
02
|
Cái
|
20
|
Máy đo độ rung WM-83, WM-82, N28
|
Ý
|
04
|
Cái
|
21
|
Máy phát tín hiệu dòng Fluke 725
|
Mỹ
|
02
|
Cái
|
22
|
Bộ nạp khí Nitơ
|
Nhật
|
01
|
Bộ
|
23
|
Ampe kẹp TES3230,3127
|
|
02
|
Cái
|
24
|
Tester DMM CD800
|
Nhật
|
01
|
Cái
|
25
|
Fluke 80 series III-Multimeters 87 III
|
Mỹ
|
08
|
Cái
|
26
|
Megger BM121, BM11
|
Anh
|
04
|
Cái
|
27
|
Fluke 39, 45, 187
|
|
10
|
Cái
|
28
|
Megger Musashi DI-11N 10KV-100GW
|
Nhật
|
04
|
Cái
|
29
|
Megger 500V-400GW
|
|
05
|
Cái
|
30
|
Máy đo rò rỉ khí SF6
|
Mỹ
|
02
|
Cái
|
31
|
Súng đo nhiệt độ từ xa
|
Nhật
|
01
|
Cái
|
32
|
Đầu đo rung (PV-85,87)
|
|
02
|
Cái
|
33
|
Bút đo nhiệt độ
|
Hà Lan
|
01
|
Cái
|
34
|
Đồng hồ đo nhiệt độ, độ ẩm
|
Nhật
|
01
|
Cái
|
35
|
Máy tạo nhiệt độ AMETEK ITC-155
|
|
01
|
Máy
|
36
|
Máy đo rò dòng
|
Nhật
|
01
|
Máy
|
37
|
Máy đo tốc độ từ xa
|
Ý
|
01
|
Cái
|
38
|
3 phase Rotation Tester
|
Ý
|
03
|
Cái
|
39
|
Digital Sound Level Meter
|
Ý
|
01
|
Cái
|
40
|
Máy đo độ ồn Yew 3604
|
|
03
|
Cái
|
41
|
Digital Multimeter TES 2201
|
Nhật
|
02
|
Cái
|
42
|
Vector Multimeter CDM330
|
|
01
|
Cái
|
43
|
Máy đo dao động ký Fluke Scope
|
Hà Lan
|
01
|
Cái
|
44
|
Máy đo góc pha 360
|
|
01
|
Cái
|
45
|
Máy phát mA DC
|
|
01
|
Cái
|
46
|
Digital Multimeter DMM 600
|
Đức
|
02
|
Cái
|
47
|
Máy đo nồng độ CO2 trong không khí
|
Đức
|
02
|
Cái
|
48
|
Máy đo rò rỉ khí LS780A
|
Thụy Điển
|
02
|
Bộ
|
49
|
Hộp điện trở chuẩn 2793 03
|
Nhật
|
01
|
Cái
|
50
|
Máy đo tốc độ TM-300
|
Nhật
|
01
|
Cái
|
51
|
Máy đo tần số FC863
|
Nhật
|
01
|
Cái
|
52
|
Máy đo điện trở đất 3235, 4102, Macronet
|
Nhật
|
03
|
Cái
|
53
|
Máy đo nhiệt độ 7563
|
Nhật
|
01
|
Cái
|
54
|
Máy phát dòng, áp 7561
|
Nhật
|
01
|
Cái
|
55
|
Máy phát AC 3 pha KENKEN MDAC-5
|
|
01
|
Cái
|
56
|
Máy đo vạn năng 7555
|
Nhật
|
01
|
Cái
|
57
|
Bộ thử áp lực Pressurements M2000-2
|
Nga
|
01
|
Bộ
|
58
|
Đồng hồ áp lực mẫu 0-100KG F/CM2
|
|
06
|
Cái
|
59
|
Máy đo tangd
|
|
01
|
Cái
|
60
|
Bộ thử dòng, áp
|
|
01
|
Bộ
|
61
|
Capacitance and dissipation Factor Bridge CB100
|
Mỹ
|
01
|
Máy
|
62
|
Digital Real-Time Oscilloscope DS200
|
Mỹ
|
01
|
Máy
|
63
|
Đồng hồ đo tần số 0-500Hz
|
Ý
|
03
|
Cái
|
64
|
Đồng hồ đo dòng điện 0,1-75A
|
Ý
|
08
|
Cái
|
65
|
Đồng hồ đo dòng-áp 30A/750V
|
|
03
|
Cái
|
66
|
Đồng hồ đo Volt-Ampe 30A-1000V
|
Ý
|
02
|
Cái
|
67
|
Đồng hồ đo Volt AC, DC
|
Ý
|
08
|
Cái
|
68
|
Đồng hồ đo điện áp 0-750V
|
Ý
|
04
|
Cái
|
69
|
Đồng hồ đo công suất 0-120W
|
Ý
|
01
|
Cái
|
70
|
Đồng hồ đo công suất 3 pha
|
Ý
|
01
|
Cái
|
71
|
Máy nước cất 1 lần GEL2001/2
|
Đức
|
01
|
Máy
|
72
|
Level Generator
|
Đức
|
02
|
Cái
|
73
|
Radio Watt meter TeleWare
|
Mỹ
|
01
|
Cái
|
74
|
PCM Analyzer WGPA-25
|
Đức
|
01
|
Cái
|
75
|
Hợp bộ thử nghiệm Phóng điện cục bộ MPD 600 & PDL 650
|
OMICRON-Áo
|
01
|
Cái
|
MÁY CÔNG CỤ
|
1
|
Máy lọc dầu biến thế Kato
|
Nhật -Ý
|
03
|
Cái
|
2
|
Máy nạp khí SF6
|
DILO-Đức
|
02
|
Cái
|
3
|
Máy hút chân không
|
|
01
|
Cái
|
4
|
Máy nén khí KOBELCO
|
Nhật
|
01
|
Cái
|
5
|
Bộ gia nhiệt bạc đạn
|
SKF
|
01
|
Cái
|
6
|
Máy mài khí YOKOTA
|
Nhật
|
02
|
Cái
|
7
|
Máy cưa BOSCH
|
Đức
|
02
|
Cái
|
8
|
Máy khoan đế từ
|
Đức
|
01
|
Cái
|
9
|
Máy thổi MAKITA
|
Nhật
|
01
|
Cái
|
10
|
Máy sấy METABO
|
Đức
|
01
|
Cái
|
11
|
Bộ nạp khí SF6 cho máy cắt
|
Đức
|
02
|
Cái
|
12
|
Máy bơm dầu
|
Nhật
|
01
|
Cái
|
13
|
Máy mài khí
|
Nhật
|
01
|
Cái
|
14
|
Máy mài điện
|
Đức
|
02
|
Cái
|
15
|
Bộ xả dầu máy cắt
|
Pháp
|
01
|
Cái
|
16
|
Máy tiện
|
Nhật
|
04
|
Cái
|
17
|
Máy phay
|
Đức
|
02
|
Cái
|
18
|
Máy bào ngang
|
Hàn Quốc
|
02
|
Cái
|
19
|
Máy cắt thép
|
Nhật
|
02
|
Cái
|
20
|
Máy cắt ren ống
|
Nhật
|
02
|
Cái
|
21
|
Máy khoan đứng
|
Ý
|
02
|
Cái
|
22
|
Máy hàn AC-DC
|
Nhật
|
01
|
Cái
|
23
|
Máy hàn tig
|
USA
|
02
|
Cái
|
CÁC MÁY CÔNG CỤ NHỎ
|
1
|
Máy lọc dầu mini
|
|
01
|
Cái
|
2
|
Máy nén mini
|
Đài Loan
|
01
|
Cái
|
3
|
Máy cắt sắt hiệu Makita 2414NB
|
Đài Loan
|
03
|
Cái
|
4
|
Máy hàn ASAB LHB400-3P-380V
|
Thụy Điển
|
02
|
Cái
|
5
|
Máy mài hai đá 1HB 220V
|
Đài Loan
|
04
|
Cái
|
6
|
Máy mài trục thẳng lắp đá chuôi 6mm
|
Đức
|
01
|
Cái
|
7
|
Máy mài hơi kiểu tóc TAC-400
|
Nhật
|
05
|
Cái
|
8
|
Máy mở bulong bằng hơi EL-2000
|
Nhật
|
02
|
Cái
|
THIẾT BỊ NÂNG - PA LĂNG XÍCH - ĐỘI NÂNG
|
1
|
Ròng rọc 0.5T-12,5T
|
Ý
|
14
|
Cái
|
2
|
Pa lăng xích 0,5T-10T
|
Nhật
|
26
|
Cái
|
3
|
Tăng đơ 500kg-3000kg
|
Nhật
|
10
|
Cái
|
4
|
Clam kẹp cáp 1,5T-2T
|
Nhật
|
06
|
Cái
|
5
|
Xe kích dầu
|
Việt Nam
|
01
|
cái
|
6
|
Kích dầu 3T
|
Nhật
|
02
|
Cái
|
7
|
Kích nâng cơ
|
Nhật
|
04
|
cái
|
9
|
Xe nâng tự hành TZ 34/20
|
Nhật
|
01
|
cái
|
10
|
Xe cẩu 3T
|
Nhật
|
01
|
Cái
|
11
|
Cần trục bánh lốp 30T
|
Nhật
|
01
|
Cái
|
12
|
Đội thủy lực Enerpac N-4591C, N-3691C
|
Mỹ
|
02
|
Cái
|
13
|
Đội nhông 25T.JI-2513, 50T.JI-5013
|
Nhật
|
12
|
Cái
|
THIẾT BỊ PHỤC VỤ ĐO ĐẠC - XÂY DỰNG
|
1
|
Dàn giáo xây dựng
|
Việt Nam
|
01
|
Lô
|
2
|
Máy cắt đá 4100NH
|
Đức
|
01
|
Bộ
|
3
|
Máy cắt thép 2414MB
|
Malaysia
|
01
|
Cái
|
4
|
Máy trộn bê tông 350
|
Việt-Nhật
|
01
|
Cái
|
5
|
Máy dầm đất Mikasa N-H04 105478
|
Nhật
|
01
|
Cái
|
6
|
Máy đo toàn đạc điện tử (kinh vĩ TC307)
|
Nhật
|
01
|
Bộ
|
7
|
Máy Thủy chuẩn tự động Pentax AL-320-N324125
|
Nhật
|
01
|
Bộ
|
8
|
Máy thủy bình TOPCON AC- G1
|
Đức
|
01
|
Bộ
|
THIẾT BỊ ĐO PHÒNG HÓA NGHIỆM
|
1
|
Máy đo điện áp đánh thủng
|
Anh
|
1
|
Cái
|
2
|
Máy đo nước hòa tan trong dầu (thử nghiệm dầu cách điện)
|
Thụy Sỹ
|
1
|
Cái
|
3
|
Máy đo nước hòa tan trong dầu (thử nghiệm dầu bôi trơn)
|
Thụy Sỹ
|
1
|
Cái
|
4
|
Máy đo chuẩn độ điện thế
|
Thụy Sỹ
|
1
|
Cái
|
5
|
Máy đo điểm chớp cháy cốc kín
|
Pháp
|
1
|
Cái
|
6
|
Máy đo điểm chớp cháy cốc hở
|
Ý
|
1
|
Cái
|
7
|
Máy đo nhớt động học
|
Hà Lan
|
1
|
Cái
|
8
|
Máy đo tan tổn hao điện môi
|
Áo
|
1
|
Cái
|
9
|
Máy đếm kích cỡ hạt
|
Đức
|
1
|
Cái
|
10
|
Máy so màu
|
Anh
|
1
|
Cái
|
11
|
Máy sắc ký khí
|
Mỹ
|
1
|
Cái
|